Có 2 kết quả:
栈径 zhàn jìng ㄓㄢˋ ㄐㄧㄥˋ • 棧徑 zhàn jìng ㄓㄢˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a plank road (built on trestles across the face of a cliff)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a plank road (built on trestles across the face of a cliff)
Bình luận 0